Số thành chữ số La mã

Chuyển đổi số sang chữ số La mã trực tuyến

Hệ thống số La Mã là một trong những hệ thống số phổ biến nhất sau các chữ số Ả Rập hiện đại. Chúng ta thấy các chữ số la mã trên mặt đồng hồ. Tháp đồng hồ Big Ben nổi tiếng cũng có số la mã làm mặt đồng hồ. Công cụ này là công cụ dễ dàng nhất để chuyển đổi số Hiện đại sang số La Mã.

Roman Numerals

Làm thế nào để chuyển đổi chữ số Ả Rập sang chữ số La mã?

Để chuyển đổi bất kỳ số hiện đại nào sang số La Mã, bạn chỉ cần nhập số vào ô trống và nhấn nút chuyển đổi. nó sẽ tự động chuyển đổi các chữ số của bạn thành Chữ số La Mã

Biểu đồ chữ số La mã

Số La Mã Số hiện đại
I 1
II 2
III 3
IV 4
V 5
VI 6
VII 7
VIII 8
IX 9
X 10
XI 11
XII 12
XIII 13
XIV 14
XV 15
XVI 16
XVII 17
XVIII 18
XIX 19
XX 20
XXI 21
XXII 22
XXIII 23
XXIV 24
XXV 25
XXVI 26
XXVII 27
XXVIII 28
XXIX 29
XXX 30
L 50
LX 60
XC 90
XCIX 99
C 100
CC 200
CCC 300
CD 400
D 500
DC 600
DCC 700
DCCC 800
CM 900
M 1000
V 5000
X 10000
L 50000
C 100000
D 500000
M 1000000

 

Năm trong Chữ số La Mã

Năm trong Chữ số La Mã Năm trong Chữ số Hiện đại
M 1000
MC 1100
MCC 1200
MCCC 1300
MCD 1400
MD 1500
MDC 1600
MDCC 1700
MDCCC 1800
MCM 1900
MCMXC 1990
MCMXCI 1991
MCMXCII 1992
MCMXCIII 1993
MCMXCIV 1994
MCMXCV 1995
MCMXCVI 1996
MCMXCVII 1997
MCMXCVIII 1998
MCMXCIX 1999
MM 2000
MMI 2001
MMII 2002
MMIII 2003
MMIV 2004
MMV 2005
MMVI 2006
MMVII 2007
MMVIII 2008
MMIX 2009
MMX 2010
MMXI 2011
MMXII 2012
MMXIII 2013
MMXIV 2014
MMXV 2015
MMXVI 2016
MMXVII 2017
MMXVIII 2018
MMXIX 2019
MMXX 2020
MMXXI 2021
MMXXII 2022
MMXXIII 2023
MMXXIV 2024
MMXXV 2025
Cookie
We care about your data and would love to use cookies to improve your experience.